亚洲一级电影在线观看,九九精品无码专区免费,亚洲AV无码资源在线观看 ,欧美国产高清

越南語常見中醫(yī)藥名稱

時間:2024-09-16 23:52:54 小語種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語常見中醫(yī)藥名稱

  導語:越南所為的南藥名稱及臨床用藥法主要是以咱中國古今中藥也叫北藥一直流傳下來的為主,但是小編會按照中醫(yī)理論的越語解釋加以說明,按照越語慣例ABC順序以便喜歡研究中藥的朋友查尋。

  A THỊ HUYỆT 阿是穴 Điểm đau,được chọn làm huyệt để châm cứu,không có vị trí cố định như vị trí huyệt của king lạc(cũng gọi là huyệt "Thiên ứng" hặc"Bất định".)

  Á KHOA 啞科 Khoa nhi ,vì trẻ con chưa biết nói chưa kể được bệnh nên gọi như vậy(á là câm)

  Á PHONG啞風 Một thứ bệnh ăn uống như thường,mất tiếng không nói được.

  Á THAI啞胎 Chứng bệnh khi có thai không nói được.

  ÁC HẠCH啞核 Hạch độc ,hạch nổi to có thể nguy hiểm.

  ÁC HUYẾT啞血 Huyết xấu.

  ÁC KHÍ惡氣 Khí trái thường trong trời đất ,có hại đến sự sống của sinh vật.

  ÁC LỘ惡露 Sản dịch ,huyết hôi theo âm đạo bài xuất ra ngoài sau khi đẻ.

  ÁC SANG惡瘡 Mụn nhọt độc lở loét,máu mủ đầm đìa.

  ÁC TRỞ 惡阻 Lợm giọng nôn mửa,ngại ăn ,ăn vào thì nôn ,xuất hiện trong khi có thai khoảng 2 tháng.

  ÁC SẮC惡色 Sắc mặt biểu lộ rõ sự không hao không tươi,mất hết sinh khí ,báo hiệu bệnh nặng hoặc chết.

  ÁCH NGHỊCH呢逆 Nấc , nất cụt.

  ÁI HỦ噯腐 Ợ mùi hăng .

  ÁI KHÍ噯氣 Ợ hơi .

  ẢI TỬ縊死 Chết do thắt cổ.

  ÁM KINH暗經(jīng) Phụ nữ suốt đời không hành kinh mà bộ máy sinh dục và thai nghén vẫn bình thường.

  ÁM ĐINH nbsp; Đinh mọc ở dưới nách ,cứng rắn tím đen vừa ngứa vừa đau,thường phát sốt phát rét chân tay co quắp, phiền nóng và đau ran đến nửa người.

  AN THAI安胎 Phép chữa làm cho thai khỏi động,đề phòng sẩy thai.

  AN THẦN安神 Phép chữa làm cho tâm thân được yên tĩnh hết rối loạn có 2 cách là :trọng trấn an thần"và"dư ỡ ng tâm an thần".

  AN TRUNG安中 Làm cho hoạt động sinh lý của tỳ vị được yên hoà không bị rối loạn.

  ÁN KIỂU按蹻 (Còn đọc là án cược)Phép chữa bằng xoa bóp để làm cho gân xương được thư giãn ,huyết mạch được lưu thông.

  ÁN MẠCH按脈 Bắt mạch .

  ÁN PHÁP按法 Thủ thuật ấn trung môn xoa bóp.

  ÁN QUÝ按理 Kinh nguyệt 3 tháng mới có một lần(cũng gọi là cư kinh).

  ANH KHÍ癭氣 Tuyến giáp trạng sưng to,vì có hình dạng và tính chất bệnh khác nhau nên đã chia thành 5 loại "Nhục anh ""cân anh ""Huyết anh""Khí anh""Thạch anh"(xem các mục riêng)

【越南語常見中醫(yī)藥名稱】相關(guān)文章:

越南語常見的成語俗語03-07

國外常見食品的英語名稱02-28

常見的醫(yī)學學科英語名稱03-07

越南語詩歌03-04

醫(yī)學英語分類詞匯常見疾病名稱03-03

越南語見面問候03-04

醫(yī)學考博常見手術(shù)名稱英語詞匯03-09

越南語商貿(mào)詞匯大全01-29

越南語動詞用法教程01-28

主站蜘蛛池模板: 一区二区传媒有限公司| 久久国产福利国产秒拍| 国产成人av在线免播放观看新 | 北海市| 凤凰县| 国产精品啪| 人妻va精品va欧美va| 熟妇人妻无乱码中文字幕真矢织江| 影音先锋人妻av中文字幕久久| 欧美高清大屁股xxxxx| 国产日产精品_国产精品毛片 | 少妇极品熟妇人妻| 国产在线精选免费视频8x| 一二三四在线视频观看社区| 欧美成人精品一区二区三区色欲| 久久婷婷五月综合色欧美蜜芽| 国产精品国产三级国产专区50| 在线欧美一区| 国产高清在线精品一区αpp| 国内精品视频一区二区三区| 亚洲中文字幕成人无码| 国产欧美精品一区二区三区-老狼| 日本午夜三级| 在线精品无码字幕无码av| 第一福利精品500在线导航| 国产超碰女人任你爽| 日韩人妻无码精品久久免费一 | 中文无码精品一区二区三区| 老熟妇仑乱视频一区二区| 99久久精品久久久久久婷婷| 国产女人18毛片水真多18精品| 美女张开腿黄网站免费| 美女国产毛片a区内射| 无码日韩精品国产av| 在线播放91| 平和县| 丰满人妻一区二区三区视频| 国产成人av片无码免费| 久久久亚洲色| 国产乱子伦60女人的皮视频| 欧美爱爱网|